Có 1 kết quả:
弄嘴弄舌 nòng zuǐ nòng shé ㄋㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˇ ㄋㄨㄥˋ ㄕㄜˊ
nòng zuǐ nòng shé ㄋㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˇ ㄋㄨㄥˋ ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cause a dispute through boastful gossip (idiom)
Bình luận 0
nòng zuǐ nòng shé ㄋㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˇ ㄋㄨㄥˋ ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0